Full Name: Josh Griffiths
Tên áo: GRIFFITHS
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Mar 27, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Alan Judge | TV(C),AM(PTC) | 36 | 70 | ||
23 | HV,DM(PT) | 33 | 73 | |||
24 | Rohan Ince | HV,DM(C) | 32 | 68 | ||
7 | Harry Beautyman | TV(C) | 32 | 72 | ||
23 | Jermaine Anderson | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 66 | ||
4 | Cian Harries | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
8 | Dale Gorman | TV(C),AM(PTC) | 28 | 71 | ||
11 | Dennon Lewis | AM(PTC) | 27 | 67 | ||
21 | Ben Wynter | HV(PC) | 27 | 69 | ||
22 | Will Jaaskelainen | GK | 26 | 72 | ||
Inih Effiong | F(C) | 33 | 71 | |||
27 | Dion Kelly-Evans | HV,DM,TV(P) | 28 | 66 | ||
3 | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 67 | |||
35 | HV(C) | 21 | 67 | |||
16 | Tunji Akinola | HV(PC) | 26 | 70 | ||
5 | Timi Odusina | HV(C) | 25 | 72 | ||
16 | F(C) | 23 | 70 | |||
10 | Lewis Walker | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
2 | Dan Moss | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
28 | Oliver Webber | GK | 24 | 65 | ||
3 | Jacob Jones | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
6 | Jamie Andrews | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
17 | Matt Ward | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
14 | Deon Moore | AM(PT),F(PTC) | 25 | 66 | ||
18 | TV(C) | 22 | 65 | |||
29 | F(C) | 20 | 65 | |||
26 | Tom Dryer | AM,F(T) | 18 | 60 |