Full Name: Josh Griffiths

Tên áo: GRIFFITHS

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 32 (Mar 27, 1992)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 0

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2013Woking65
Oct 4, 2013Woking65
Sep 19, 2013Woking65

Woking Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Alan JudgeAlan JudgeTV(C),AM(PTC)3670
23
Adam Chicksen
Notts County
HV,DM(PT)3373
24
Rohan InceRohan InceHV,DM(C)3268
7
Harry BeautymanHarry BeautymanTV(C)3272
23
Jermaine AndersonJermaine AndersonHV(P),DM,TV(PC)2866
4
Cian HarriesCian HarriesHV,DM(C)2773
8
Dale GormanDale GormanTV(C),AM(PTC)2871
11
Dennon LewisDennon LewisAM(PTC)2767
21
Ben WynterBen WynterHV(PC)2769
22
Will JaaskelainenWill JaaskelainenGK2672
Inih EffiongInih EffiongF(C)3371
27
Dion Kelly-EvansDion Kelly-EvansHV,DM,TV(P)2866
3
Frank Vincent
Dagenham & Redbridge
HV,DM(T),TV(TC)2567
35
Max Dyche
Northampton Town
HV(C)2167
16
Tunji AkinolaTunji AkinolaHV(PC)2670
5
Timi OdusinaTimi OdusinaHV(C)2572
16
Jack Stretton
Stockport County
F(C)2370
10
Lewis WalkerLewis WalkerAM(PT),F(PTC)2570
2
Dan MossDan MossHV,DM,TV(P)2468
28
Oliver WebberOliver WebberGK2465
3
Jacob JonesJacob JonesHV,DM,TV(T)2367
6
Jamie AndrewsJamie AndrewsTV,AM(C)2270
17
Matt WardMatt WardAM(PT),F(PTC)2165
14
Deon MooreDeon MooreAM(PT),F(PTC)2566
18
Raheem Conte
Cardiff City
TV(C)2265
29
Tom Leahy
Millwall
F(C)2065
26
Tom DryerTom DryerAM,F(T)1860