30
Frank VINCENT

Full Name: Francis William Vincent

Tên áo: VINCENT

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 25 (Apr 23, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 77

CLB: Dagenham & Redbridge

On Loan at: Woking

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024Dagenham & Redbridge đang được đem cho mượn: Woking67
Aug 24, 2023Dagenham & Redbridge67
Jun 1, 2023Notts County67
Feb 8, 2023Notts County67
Sep 9, 2022Notts County đang được đem cho mượn: Aldershot Town67
Jul 12, 2021Notts County67
Jun 2, 2021AFC Bournemouth67
Jun 1, 2021AFC Bournemouth67
Jan 20, 2021AFC Bournemouth đang được đem cho mượn: Walsall67
Jan 6, 2021AFC Bournemouth67
Aug 20, 2020AFC Bournemouth đang được đem cho mượn: Scunthorpe United67

Woking Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Adam ChicksenAdam ChicksenHV,DM(PT)3373
9
Aiden O'BrienAiden O'BrienAM(PT),F(PTC)3173
24
Rohan InceRohan InceHV,DM(C)3268
7
Harry BeautymanHarry BeautymanTV(C)3272
23
Jermaine AndersonJermaine AndersonHV(P),DM,TV(PC)2866
8
Dale GormanDale GormanTV(C),AM(PTC)2871
11
Dennon LewisDennon LewisAM(PTC)2767
21
Ben WynterBen WynterHV(PC)2769
22
Will JaaskelainenWill JaaskelainenGK2672
12
Inih EffiongInih EffiongF(C)3371
27
Dion Kelly-EvansDion Kelly-EvansHV,DM,TV(P)2866
30
Frank VincentFrank VincentHV,DM(T),TV(TC)2567
16
Tunji AkinolaTunji AkinolaHV(PC)2670
5
Timi OdusinaTimi OdusinaHV(C)2572
10
Lewis WalkerLewis WalkerAM(PT),F(PTC)2570
2
Dan MossDan MossHV,DM,TV(P)2468
28
Oliver WebberOliver WebberGK2465
3
Jacob JonesJacob JonesHV,DM,TV(T)2367
6
Jamie AndrewsJamie AndrewsTV,AM(C)2270
17
Matt WardMatt WardAM(PT),F(PTC)2165
Chinwike OkoliChinwike OkoliHV(C)2166
26
Tom DryerTom DryerAM,F(T)1960
19
Jokubas MazionisJokubas MazionisHV(C)1865