Full Name: Kevin Freiberger
Tên áo: FREIBERGER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Nov 16, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | Chemnitzer FC | 74 |
Sep 8, 2022 | Chemnitzer FC | 74 |
Aug 11, 2021 | Chemnitzer FC | 76 |
Jul 20, 2018 | Rot-Weiß Essen | 76 |
Jul 6, 2015 | Sportfreunde Lotte | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Robert Zickert | HV(PC) | 34 | 73 | ||
38 | Tobias Müller | TV(PC),AM(C) | 31 | 73 | ||
8 | Okan Kurt | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
22 | Robert Berger | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
24 | Jan Koch | HV(TC) | 29 | 73 | ||
10 | Stephan Mensah | AM(PT) | 24 | 68 | ||
6 | Niclas Erlbeck | TV(C) | 31 | 73 | ||
11 | Michel Ulrich | AM(P),F(PC) | 24 | 65 | ||
4 | Niclas Walther | HV,DM(T) | 22 | 65 | ||
Daniel Adamczyk | GK | 22 | 70 | |||
13 | Leon Damer | AM(PTC) | 24 | 73 |