Full Name: Patrik Twardzik
Tên áo: TWARDZIK
Vị trí: TV(T),AM(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Feb 10, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Ria
Vị trí: TV(T),AM(TC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2024 | Rot-Weiß Ahlen | 73 |
Mar 22, 2023 | Rot-Weiß Ahlen | 73 |
Oct 9, 2018 | VfB Germania Halberstadt | 73 |
Jul 9, 2018 | VfB Germania Halberstadt | 73 |
Mar 9, 2018 | VfB Germania Halberstadt | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cihan Özkara | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
10 | Luka Tankulic | AM,F(TC) | 33 | 78 | ||
34 | Tobias Reithmeir | HV(C) | 25 | 71 | ||
21 | Ömer Uzun | F(C) | 24 | 70 | ||
32 | Robin Brüseke | GK | 31 | 73 | ||
33 | Alexander Cvetkovic | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
5 | Jakov Karabatić | HV(C) | 24 | 72 |