Full Name: Andrey Kukharenok
Tên áo: KUKHARENOK
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (May 25, 1988)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 80
CLB: Lokomotiv Gomel
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2023 | Lokomotiv Gomel | 74 |
Feb 15, 2010 | Gomel | 74 |
Feb 15, 2010 | Gomel | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Andrey Kukharenok | F(PTC) | 36 | 74 | |
25 | ![]() | Igor Kuzmenok | HV(C) | 34 | 78 | |
11 | ![]() | Dmitriy Krivosheev | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | |
9 | ![]() | Pavel Markov | HV(C) | 33 | 72 | |
![]() | DM,TV,AM,F(C) | 22 | 67 | |||
![]() | HV(C) | 21 | 67 |