Biệt danh: FCG
Tên thu gọn: Gütersloh
Tên viết tắt: FCG
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Heidewaldstadion (8,400)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Gütersloh
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Kevin Freiberger | AM(PT),F(PTC) | 36 | 74 | |
18 | ![]() | Patrik Twardzik | TV(T),AM(TC) | 32 | 73 | |
16 | ![]() | Björn Rother | DM,TV(C) | 28 | 77 | |
26 | ![]() | Philimon Tawiah | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | |
23 | ![]() | Justus Henke | HV(C) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Reber Babir | F(C) | 19 | 60 | |
24 | ![]() | Sandro Reyes | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | |
31 | ![]() | Roman Schabbing | GK | 23 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |