Full Name: Guillaume Heinry
Tên áo: HEINRY
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Dec 3, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 74
CLB: US Saint-Malo
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2023 | US Saint-Malo | 78 |
Sep 30, 2020 | FC Chambly Oise | 78 |
Sep 6, 2018 | FC Chambly Oise | 78 |
Nov 19, 2016 | Bourg-en-Bresse Péronnas | 78 |
Nov 19, 2016 | Bourg-en-Bresse Péronnas | 76 |
Aug 14, 2016 | Bourg-en-Bresse Péronnas | 76 |
Aug 3, 2016 | Bourg-en-Bresse Péronnas | 75 |
Nov 18, 2014 | AS Beauvais Oise | 75 |
Apr 14, 2013 | AS Beauvais Oise | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vincent Créhin | F(C) | 36 | 78 | ||
8 | Guillaume Heinry | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
8 | Lucas Daury | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Thibaut Cillard | HV(C) | 29 | 74 | ||
26 | Edouard Daillet | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
12 | Tom Duponchelle | HV,DM,TV(PT) | 28 | 77 | ||
5 | Antoine Cottereau | HV(C) | 25 | 70 | ||
9 | Raphaël Gerbeaud | F(C) | 24 | 72 |