Full Name: Thibaut Cillard
Tên áo: CILLARD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Dec 23, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 81
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 26, 2021 | Olympique Saint-Quentin | 74 |
Nov 28, 2020 | US Saint-Malo | 74 |
Nov 23, 2020 | US Saint-Malo | 78 |
Jun 2, 2019 | US Avranches | 78 |
Jun 1, 2019 | US Avranches | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Billy Modeste | HV(C) | 35 | 75 | |||
Mickaël Lamamy | HV,DM(T) | 30 | 70 | |||
Thibaut Cillard | HV(C) | 28 | 74 | |||
Florent Stevance | AM,F(PT) | 35 | 78 |