Full Name: Thibaut Cillard
Tên áo: CILLARD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Dec 23, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 81
CLB: US Saint-Malo
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | US Saint-Malo | 74 |
Jun 27, 2024 | Olympique Saint-Quentin | 74 |
Aug 26, 2021 | Olympique Saint-Quentin | 74 |
Nov 28, 2020 | US Saint-Malo | 74 |
Nov 23, 2020 | US Saint-Malo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vincent Créhin | F(C) | 35 | 78 | ||
8 | Guillaume Heinry | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
8 | Lucas Daury | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Thibaut Cillard | HV(C) | 28 | 74 | ||
26 | Edouard Daillet | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
12 | Tom Duponchelle | HV,DM,TV(PT) | 28 | 77 | ||
5 | Antoine Cottereau | HV(C) | 25 | 70 | ||
9 | Raphaël Gerbeaud | F(C) | 24 | 72 |