Full Name: Thibaut Cillard
Tên áo: CILLARD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Dec 23, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 81
CLB: US Saint-Malo
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | US Saint-Malo | 74 |
Jun 27, 2024 | Olympique Saint-Quentin | 74 |
Aug 26, 2021 | Olympique Saint-Quentin | 74 |
Nov 28, 2020 | US Saint-Malo | 74 |
Nov 23, 2020 | US Saint-Malo | 78 |
Jun 2, 2019 | US Avranches | 78 |
Jun 1, 2019 | US Avranches | 78 |
Nov 23, 2018 | US Avranches đang được đem cho mượn: Tours FC | 78 |
Jun 2, 2018 | Tours FC | 78 |
Jun 1, 2018 | Tours FC | 78 |
Nov 12, 2017 | Tours FC đang được đem cho mượn: US Avranches | 78 |
Sep 14, 2015 | Tours FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Vincent Créhin | F(C) | 36 | 78 | |
8 | ![]() | Guillaume Heinry | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | |
8 | ![]() | Lucas Daury | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |
23 | ![]() | Thibaut Cillard | HV(C) | 29 | 74 | |
26 | ![]() | Edouard Daillet | HV,DM(C) | 32 | 76 | |
12 | ![]() | Tom Duponchelle | HV,DM,TV(PT) | 29 | 77 | |
5 | ![]() | Antoine Cottereau | HV(C) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Raphaël Gerbeaud | F(C) | 24 | 72 |