Full Name: Lucas Daury
Tên áo: DAURY
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Sep 24, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: US Saint-Malo
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | US Saint-Malo | 75 |
Aug 15, 2023 | Les Herbiers VF | 75 |
Jun 22, 2021 | Gazélec Ajaccio | 75 |
Dec 11, 2020 | US Quevilly-Rouen Métropole | 75 |
Sep 16, 2018 | US Quevilly-Rouen Métropole | 75 |
Sep 27, 2017 | CS Sedan | 75 |
May 11, 2017 | US Boulogne | 75 |
Aug 21, 2015 | US Boulogne | 75 |
Jun 16, 2015 | US Boulogne | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vincent Créhin | F(C) | 36 | 78 | ||
8 | Guillaume Heinry | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
8 | Lucas Daury | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Thibaut Cillard | HV(C) | 29 | 74 | ||
26 | Edouard Daillet | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
12 | Tom Duponchelle | HV,DM,TV(PT) | 28 | 77 | ||
5 | Antoine Cottereau | HV(C) | 25 | 70 | ||
9 | Raphaël Gerbeaud | F(C) | 24 | 72 |