Full Name: Tom Duponchelle
Tên áo: DUPONCHELLE
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Feb 17, 1996)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 66
CLB: US Saint-Malo
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | US Saint-Malo | 77 |
Sep 27, 2022 | Le Puy Foot 43 | 77 |
Nov 15, 2021 | Hyères FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vincent Créhin | F(C) | 35 | 78 | ||
8 | Guillaume Heinry | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
8 | Lucas Daury | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Thibaut Cillard | HV(C) | 28 | 74 | ||
26 | Edouard Daillet | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
12 | Tom Duponchelle | HV,DM,TV(PT) | 28 | 77 | ||
5 | Antoine Cottereau | HV(C) | 25 | 70 | ||
9 | Raphaël Gerbeaud | F(C) | 24 | 72 |