Full Name: Lee Marc Tomlin
Tên áo: TOMLIN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jan 12, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 4, 2025 | Ilkeston Town | 78 |
Dec 3, 2022 | Ilkeston Town | 78 |
Jul 25, 2022 | Doncaster Rovers | 78 |
Jun 17, 2022 | Walsall | 78 |
Feb 26, 2022 | Walsall | 78 |
Jan 18, 2022 | Cardiff City | 78 |
Jan 13, 2022 | Cardiff City | 80 |
Oct 5, 2021 | Cardiff City | 80 |
Jul 27, 2021 | Cardiff City | 80 |
Jan 28, 2020 | Cardiff City | 82 |
Jun 14, 2019 | Cardiff City | 82 |
Jun 7, 2019 | Cardiff City | 83 |
Jun 2, 2019 | Cardiff City | 83 |
Jun 1, 2019 | Cardiff City | 83 |
Jan 8, 2019 | Cardiff City đang được đem cho mượn: Peterborough United | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Colin Daniel | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 68 | |||
James Reid | TV(T) | 34 | 65 | |||
Aman Verma | TV(C) | 38 | 69 | |||
Lindon Meikle | TV,AM(PT) | 36 | 67 | |||
Jonathan Wafula | F(PTC) | 30 | 65 | |||
Kieran Fenton | HV(TC) | 30 | 65 | |||
Ross Durrant | GK | 29 | 65 | |||
Jordan Stevens | TV,AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Kornell Mcdonald | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |||
HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 |