Full Name: Charlie Carrington Losasso
Tên áo: LOSASSO
Vị trí: AM(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Nov 11, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2016 | Eastbourne Borough | 70 |
Jul 12, 2016 | Eastbourne Borough | 70 |
Jul 2, 2014 | Eastbourne Borough | 70 |
Apr 24, 2014 | Reading | 70 |
Aug 6, 2013 | Reading | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Whelpdale | TV,AM(PTC) | 37 | 68 | ||
4 | Bradley Barry | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
6 | Alex Finney | HV(C) | 27 | 64 | ||
10 | Jack Paxman | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
David Sesay | HV,DM(PT) | 25 | 69 | |||
Ben Dudzinski | GK | 28 | 65 | |||
21 | F(C) | 19 | 65 | |||
3 | HV(C) | 22 | 65 | |||
8 | Jack Clarke | TV(C) | 25 | 65 | ||
23 | Sam Beard | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | ||
Camron Gbadebo | HV(C) | 21 | 60 | |||
Taylor Seymour | GK | 22 | 60 | |||
27 | TV(C) | 19 | 67 | |||
20 | Leone Gravata | TV(C) | 23 | 64 | ||
10 | F(C) | 23 | 66 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 |