Full Name: Camron Israel Gbadebo
Tên áo: GBADEBO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Jul 1, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Eastbourne Borough
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2024 | Eastbourne Borough | 60 |
Sep 23, 2022 | Wingate & Finchley | 60 |
Jun 19, 2022 | Colchester United | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Whelpdale | TV,AM(PTC) | 37 | 68 | ||
4 | Bradley Barry | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
6 | Alex Finney | HV(C) | 27 | 64 | ||
10 | Jack Paxman | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
27 | HV,DM(C) | 34 | 66 | |||
David Sesay | HV,DM(PT) | 25 | 69 | |||
Ben Dudzinski | GK | 28 | 65 | |||
21 | F(C) | 19 | 65 | |||
3 | HV(C) | 22 | 65 | |||
8 | Jack Clarke | TV(C) | 25 | 65 | ||
23 | Sam Beard | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | ||
Camron Gbadebo | HV(C) | 21 | 60 | |||
Taylor Seymour | GK | 22 | 60 | |||
27 | TV(C) | 19 | 67 | |||
20 | Leone Gravata | TV(C) | 22 | 64 | ||
10 | F(C) | 23 | 66 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 |