Full Name: Camron Israel Gbadebo
Tên áo: GBADEBO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Jul 1, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2024 | Eastbourne Borough | 60 |
Jan 19, 2024 | Eastbourne Borough | 60 |
Sep 23, 2022 | Wingate & Finchley | 60 |
Jun 19, 2022 | Colchester United | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shaun Williams | DM,TV(C) | 38 | 70 | |||
Alfie Pavey | F(C) | 29 | 67 | |||
4 | Bradley Barry | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
Michael Klass | TV(C) | 24 | 65 | |||
Pierce Bird | HV(C) | 25 | 65 | |||
10 | Jack Paxman | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
6 | Moussa Diarra | HV,DM(C) | 34 | 66 | ||
David Sesay | HV,DM(PT) | 26 | 69 | |||
8 | Jack Clarke | TV(C) | 25 | 65 | ||
George Alexander | F(C) | 24 | 67 | |||
Jayden Davis | F(C) | 23 | 65 | |||
20 | Leone Gravata | TV(C) | 23 | 64 | ||
1 | Joe Wright | GK | 23 | 65 |