Full Name: Jack Paxman
Tên áo: PAXMAN
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Apr 6, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: Eastbourne Borough
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | Eastbourne Borough | 67 |
Jun 2, 2023 | Ebbsfleet United | 67 |
Jun 1, 2023 | Ebbsfleet United | 67 |
Mar 27, 2023 | Ebbsfleet United đang được đem cho mượn: Worthing | 67 |
May 17, 2022 | Ebbsfleet United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Whelpdale | TV,AM(PTC) | 37 | 68 | ||
4 | Bradley Barry | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
6 | Alex Finney | HV(C) | 27 | 64 | ||
10 | Jack Paxman | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
27 | HV,DM(C) | 34 | 66 | |||
David Sesay | HV,DM(PT) | 25 | 69 | |||
Ben Dudzinski | GK | 28 | 65 | |||
21 | F(C) | 19 | 65 | |||
3 | HV(C) | 22 | 65 | |||
8 | Jack Clarke | TV(C) | 25 | 65 | ||
23 | Sam Beard | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | ||
Camron Gbadebo | HV(C) | 21 | 60 | |||
Taylor Seymour | GK | 22 | 60 | |||
27 | TV(C) | 19 | 67 | |||
20 | Leone Gravata | TV(C) | 22 | 64 | ||
10 | F(C) | 23 | 66 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 |