Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Marathón
Tên viết tắt: MAR
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Olímpico Metropolitano (45,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: San Pedro Sula
Quốc gia: Honduras
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Júnior Lacayo | F(C) | 29 | 74 | ||
15 | Allans Vargas | HV(C) | 31 | 75 | ||
27 | Félix Crisanto | HV,DM(PT) | 34 | 75 | ||
0 | HV(C) | 27 | 76 | |||
70 | Iván López | AM,F(PT) | 34 | 75 | ||
9 | Clayvin Zúñiga | AM,F(PC) | 33 | 76 | ||
13 | Gerson Chávez | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
30 | Cristian Sacaza | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
10 | Damin Ramírez | AM(C) | 31 | 75 | ||
22 | Mathías Techera | HV(C) | 32 | 74 | ||
7 | Isaac Castillo | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
14 | Javier Arriaga | HV,DM,TV(T) | 20 | 72 | ||
17 | Alexy Vega | AM(T),F(TC) | 28 | 73 | ||
23 | César Samudio | GK | 30 | 76 | ||
5 | Francisco Martínez | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
26 | Samuel Elvir | AM(PT) | 23 | 74 | ||
22 | Kilmar Peña | F(C) | 27 | 74 | ||
4 | Javier Rivera | HV(C) | 26 | 74 | ||
3 | Kenny Bodden | HV(PC) | 24 | 73 | ||
11 | Selvin Guevara | AM(PT) | 25 | 73 | ||
12 | Yunny Dolmo | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
21 | Odín Ramos | TV,AM(TC) | 20 | 70 | ||
8 | Tomas Sorto | DM,TV(C) | 21 | 74 | ||
19 | José Aguilera | HV,DM(PT) | 22 | 73 | ||
61 | Luis Ortiz | GK | 26 | 72 | ||
65 | Jonathan Bueso | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
28 | Derick Palacios | TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Nacional | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CD Olimpia | |
Real España | |
CD Motagua |