?
Yiğitcan ERDOĞAN

Full Name: Yiğitcan Erdoğan

Tên áo: ERDOĞAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 41 (Mar 13, 1984)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024Elazığspor75
Feb 11, 2022Elazığspor75
Mar 26, 2019Elazığspor75
Oct 17, 2017Adana Demirspor75
Jan 22, 2016Yeni Malatyaspor75
Apr 2, 2014Adana Demirspor75
Dec 8, 2013Adana Demirspor75

Elazığspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Bahattin KöseBahattin KöseF(C)3477
7
Kerim FreiKerim FreiAM(PTC)3177
94
Murat TorunMurat TorunF(C)3075
80
Beykan SimsekBeykan SimsekAM,F(PTC)3073
27
Fatih KiranFatih KiranHV(T),DM(PT)3265
90
Muammer YildirimMuammer YildirimGK3473
17
Hakan CanbazoğluHakan CanbazoğluGK3776
61
Halil Ibrahim SönmezHalil Ibrahim SönmezAM,F(PTC)3467
4
Muhammed GonulacarMuhammed GonulacarDM,TV,AM(C)3075
Efe TatliEfe TatliDM,TV(C)2267
Yusuf Tunc
Istanbulspor AŞ
AM(PT),F(PTC)2473
1
Yigit KafkasyaliYigit KafkasyaliGK2665
5
Ercan CoskunErcan CoskunHV(TC),DM(T)3076
Ulas YilmazUlas YilmazTV,AM(PC)2165
Ismet YumakogullariIsmet YumakogullariGK2967
25
Haluk BaydanHaluk BaydanHV(C)2262
54
Umut Uzun
Sakaryaspor
HV,DM,TV(P)2163
14
Maksut TaşkiranMaksut TaşkiranTV,AM(C)3072