Full Name: Yiğitcan Erdoğan
Tên áo: ERDOĞAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Mar 13, 1984)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Elazığspor | 75 |
Feb 11, 2022 | Elazığspor | 75 |
Mar 26, 2019 | Elazığspor | 75 |
Oct 17, 2017 | Adana Demirspor | 75 |
Jan 22, 2016 | Yeni Malatyaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Bahattin Köse | F(C) | 33 | 77 | ||
10 | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 67 | ||
94 | Murat Torun | F(C) | 29 | 75 | ||
80 | Beykan Simsek | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
27 | Fatih Kiran | HV(T),DM(PT) | 31 | 65 | ||
17 | Hakan Canbazoğlu | GK | 36 | 76 | ||
1 | Yigit Kafkasyali | GK | 25 | 65 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 62 |