14
Djordje ŠUŠNJAR

Full Name: Đorđe Šušnjar

Tên áo: ŠUŠNJAR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Feb 18, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Mladost GAT Novi Sad

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2024Mladost GAT Novi Sad73
Nov 8, 2020FK Mačva Šabac73
Nov 8, 2020FK Mačva Šabac73
Oct 24, 2019FK Mačva Šabac76
Aug 30, 2018FK Mačva Šabac76
Aug 8, 2018FK Mačva Šabac78
Apr 17, 2018Riga FC78
Jul 17, 2017Riga FC78
Jun 2, 2017FC Lugano78
Jun 1, 2017FC Lugano78
Oct 17, 2016FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Chiasso78
Oct 11, 2016FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Chiasso80
Apr 2, 2016FC Lugano80
Jul 31, 2015FC Lugano80
Jul 27, 2015FC Lugano78

Mladost GAT Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Mladen ŽivkovićMladen ŽivkovićGK3575
14
Djordje ŠušnjarDjordje ŠušnjarAM(PT),F(PTC)3273
22
Milovan PetrićMilovan PetrićHV(PC)3077
11
Aleksandar TanasinAleksandar TanasinHV,DM(PT)3376
6
Milan JokićMilan JokićDM,TV(C)2976
5
Miljan VukadinovićMiljan VukadinovićTV,AM(PT)3279
13
Nenad KočovićNenad KočovićHV,DM(T)2977
27
Lazar MiloševLazar MiloševAM(PT),F(PTC)2876
12
Vladan ElesinVladan ElesinGK2973
35
Stefan FilipovićStefan FilipovićHV(C)3075
30
Damjan DaničićDamjan DaničićHV,DM,TV(T)2477
1
Stefan DrazicStefan DrazicGK2365
17
Veljko MirosavicVeljko MirosavicHV,DM(T)1967
4
Nemanja BožovićNemanja BožovićHV(PC)2173
23
Nenad LalićNenad LalićHV,DM,TV(C)2573
44
Nikola TasićNikola TasićHV,DM,TV(C)3270
33
Luka KljajićLuka KljajićHV(PT),DM,TV(C)2267
7
Aleksa ĆelićAleksa ĆelićHV,DM,TV(T)2067
20
Aleksejs GrjaznovsAleksejs GrjaznovsDM,TV(C)2773
29
Mihajlo Madžarević
FK Cukaricki
DM,TV(C)1970
88
Ognjen IlićOgnjen IlićDM,TV,AM(C)2575