13
Nenad KOČOVIĆ

Full Name: Nenad Kočović

Tên áo: KOČOVIĆ

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Jan 20, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Mladost GAT Novi Sad

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2024Mladost GAT Novi Sad77
Jun 18, 2022FK Kolubara77
Jun 13, 2022FK Kolubara75
Mar 3, 2022FK Kolubara75
Oct 18, 2019FK Kabel75
Feb 11, 2019FK Indjija75
Nov 26, 2018FK Proleter75
Jul 26, 2018FK Proleter74
Feb 21, 2018FK Proleter73
Aug 13, 2017Borac Čačak73

Mladost GAT Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Mladen ŽivkovićMladen ŽivkovićGK3575
14
Djordje ŠušnjarDjordje ŠušnjarAM(PT),F(PTC)3373
22
Milovan PetrićMilovan PetrićHV(PC)3077
11
Aleksandar TanasinAleksandar TanasinHV,DM(PT)3376
6
Milan JokićMilan JokićDM,TV(C)3076
5
Miljan VukadinovićMiljan VukadinovićTV,AM(PT)3279
13
Nenad KočovićNenad KočovićHV,DM(T)3077
27
Lazar MiloševLazar MiloševAM(PT),F(PTC)2876
12
Vladan ElesinVladan ElesinGK2973
35
Stefan FilipovićStefan FilipovićHV(C)3075
30
Damjan DaničićDamjan DaničićHV,DM,TV(T)2577
1
Stefan DrazicStefan DrazicGK2365
17
Veljko MirosavicVeljko MirosavicHV,DM(T)1967
Collins Atule
Spartak Subotica
F(C)2072
4
Nemanja BožovićNemanja BožovićHV(PC)2173
23
Nenad LalićNenad LalićHV,DM,TV(C)2573
44
Nikola TasićNikola TasićHV,DM,TV(C)3370
33
Luka KljajićLuka KljajićHV(PT),DM,TV(C)2267
7
Aleksa ĆelićAleksa ĆelićHV,DM,TV(T)2067
20
Aleksejs GrjaznovsAleksejs GrjaznovsDM,TV(C)2773
29
Mihajlo Madžarević
FK Cukaricki
DM,TV(C)1970
88
Ognjen IlićOgnjen IlićDM,TV,AM(C)2575
21
Luciano SanchezLuciano SanchezAM(P),F(PC)2065
8
Lukijan AbadžijaLukijan AbadžijaAM,F(C)2170