44
Nikola TASIĆ

Full Name: Nikola Tasic

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 32 (Jan 17, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Mladost GAT Novi Sad

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Mladost GAT Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Mladen ŽivkovićMladen ŽivkovićGK3575
14
Djordje ŠušnjarDjordje ŠušnjarAM(PT),F(PTC)3273
22
Milovan PetrićMilovan PetrićHV(PC)3077
11
Aleksandar TanasinAleksandar TanasinHV,DM(PT)3376
6
Milan JokićMilan JokićDM,TV(C)2976
5
Miljan VukadinovićMiljan VukadinovićTV,AM(PT)3279
13
Nenad KočovićNenad KočovićHV,DM(T)2977
27
Lazar MiloševLazar MiloševAM(PT),F(PTC)2876
12
Vladan ElesinVladan ElesinGK2973
35
Stefan FilipovićStefan FilipovićHV(C)3075
30
Damjan DaničićDamjan DaničićHV,DM,TV(T)2477
1
Stefan DrazicStefan DrazicGK2365
17
Veljko MirosavicVeljko MirosavicHV,DM(T)1967
4
Nemanja BožovićNemanja BožovićHV(PC)2173
23
Nenad LalićNenad LalićHV,DM,TV(C)2573
44
Nikola TasićNikola TasićHV,DM,TV(C)3270
33
Luka KljajićLuka KljajićHV(PT),DM,TV(C)2267
7
Aleksa ĆelićAleksa ĆelićHV,DM,TV(T)2067
20
Aleksejs GrjaznovsAleksejs GrjaznovsDM,TV(C)2773
29
Mihajlo Madžarević
FK Cukaricki
DM,TV(C)1970
88
Ognjen IlićOgnjen IlićDM,TV,AM(C)2575