Full Name: Diaguely Dabo
Tên áo: DABO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Aug 26, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2022 | Angoulême Charente FC | 73 |
Aug 17, 2021 | Kilmarnock | 73 |
Jan 15, 2021 | Kilmarnock | 73 |
Oct 2, 2020 | Stevenage | 73 |
Feb 29, 2020 | Stevenage | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diaguely Dabo | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
Elie Ehua | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
Mohammed El Hadji Dieye | HV,DM(C) | 35 | 74 | |||
Charly Dutournier | F(C) | 29 | 75 | |||
Dimitry Caloin | HV(C) | 33 | 75 | |||
28 | Baba Touré | HV(C) | 30 | 76 | ||
26 | Chris Goteni | HV(C) | 26 | 70 | ||
13 | André-Patrick Keyoubi | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
4 | Moussa Kouyaté | HV(C) | 29 | 74 | ||
Karl Fabien | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 |