Full Name: Nathanaël Dieng
Tên áo: DIENG
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 27 (Apr 13, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: Thonon Évian
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Thonon Évian | 77 |
Jan 8, 2024 | Thonon Évian | 79 |
Sep 9, 2021 | Red Star | 79 |
Oct 1, 2020 | Rodez AF | 79 |
Sep 27, 2020 | Rodez AF | 75 |
Aug 27, 2020 | Rodez AF | 75 |
Apr 27, 2020 | Rodez AF | 74 |
Aug 9, 2019 | Rodez AF | 72 |
Jun 2, 2019 | Grenoble Foot 38 | 72 |
Jun 1, 2019 | Grenoble Foot 38 | 72 |
Sep 7, 2018 | Grenoble Foot 38 đang được đem cho mượn: Rodez AF | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Cyriaque Louvion | HV(PC),DM(C) | 37 | 76 | ||
Diaguely Dabo | DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
12 | Kevin Afougou | HV(TC) | 35 | 73 | ||
18 | Gianni Seraf | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
3 | Olivier Lesueur | HV(C) | 27 | 70 | ||
20 | Nathanaël Dieng | HV(C) | 27 | 77 | ||
Yanis Ammour | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |||
7 | Franck Betra | F(C) | 28 | 73 | ||
10 | Johan Branger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 70 | ||
2 | Wassim Amadi | HV,DM(C) | 25 | 67 | ||
40 | Ahmadou Dia | GK | 25 | 73 | ||
Quentin Manteau | GK | 22 | 65 | |||
30 | Melvin Adrien | GK | 31 | 65 |