21
Dennis IAPICHINO

Full Name: Dennis Iapichino

Tên áo: IAPICHINO

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Jul 27, 1990)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Rapperswil-Jona

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Chọn vị trí
Chuyền
Điều khiển
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2024Rapperswil-Jona77
Jan 24, 2024Rapperswil-Jona80
Jan 23, 2024Rapperswil-Jona80
Oct 3, 2020FC Sion80
Sep 28, 2020FC Sion78
Oct 3, 2019Servette FC78
Jun 2, 2019US Livorno78
Jun 1, 2019US Livorno78
May 17, 2019US Livorno đang được đem cho mượn: Servette FC78
Feb 18, 2019US Livorno đang được đem cho mượn: Servette FC78
Jul 25, 2018US Livorno78
Aug 12, 2016Siena FC78
Jul 24, 2014FC Winterthur78
Aug 15, 2013D.C. United78
Jun 2, 2013CF Montréal78

Rapperswil-Jona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Danijel SubotićDanijel SubotićF(C)3677
21
Dennis IapichinoDennis IapichinoHV,DM,TV(T)3477
31
Denis MarkajDenis MarkajHV(PTC)3471
19
Arbnor FejzullahuArbnor FejzullahuHV(PC),DM(P)3176
5
Adonis AjetiAdonis AjetiHV(C)2873
Florian KamberiFlorian KamberiAM(PT),F(PTC)3075
3
Bruno MorgadoBruno MorgadoHV,DM,TV,AM(T)2774
André RibeiroAndré RibeiroAM,F(PTC)2774
1
Calvin HeimCalvin HeimGK2470
2
Fabio DixonFabio DixonHV,DM,TV(P)2574
7
Eric TiaEric TiaAM(PT),F(PTC)2870
Federico Crescenti
Red Bull Salzburg
F(C)2065
4
Elias MesoneroElias MesoneroHV(PC)2370
70
Josué SchmidtJosué SchmidtAM(PTC)2668
27
Dimitri VolkartDimitri VolkartF(C)2568
9
Merlin HadziMerlin HadziAM(PTC)2673
33
Noah LovisaNoah LovisaHV(TC),DM(T)2473
Samuel KasongoSamuel KasongoDM,TV,AM(C)2268
18
Alan OmerovićAlan OmerovićGK2265