Full Name: Samuel Kasongo
Tên áo: KASONGO
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Aug 7, 2002)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 64
CLB: Rapperswil-Jona
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2023 | Rapperswil-Jona | 68 |
Aug 24, 2022 | AC Bellinzona | 68 |
May 25, 2022 | Toulouse FC | 68 |
Nov 23, 2021 | Toulouse FC đang được đem cho mượn: Neuchâtel Xamax | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danijel Subotić | F(C) | 35 | 77 | ||
21 | Dennis Iapichino | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
31 | Denis Markaj | HV(PTC) | 33 | 71 | ||
19 | Arbnor Fejzullahu | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
5 | Adonis Ajeti | HV(C) | 27 | 73 | ||
André Ribeiro | AM,F(PTC) | 26 | 74 | |||
1 | Calvin Heim | GK | 23 | 70 | ||
4 | Elias Mesonero | HV(PC) | 23 | 70 | ||
27 | Dimitri Volkart | F(C) | 24 | 68 | ||
33 | Noah Lovisa | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||
Samuel Kasongo | DM,TV,AM(C) | 21 | 68 | |||
1 | Niklas Steffen | GK | 23 | 73 |