Robert ACQUAFRESCA

Full Name: Robert Acquafresca

Tên áo: ACQUAFRESCA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Sep 11, 1987)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2019FC Sion75
Oct 10, 2019FC Sion75
Oct 4, 2019FC Sion78
May 24, 2019FC Sion78
May 20, 2019FC Sion80
Apr 29, 2018FC Sion80
Jul 26, 2017FC Sion82
Feb 7, 2017Ternana Calcio82
Dec 16, 2016Bologna FC82
Jun 6, 2016Bologna FC83
Dec 8, 2015Bologna FC83
May 17, 2014Bologna FC85
Dec 18, 2013Bologna FC86
Dec 10, 2013Bologna FC87
Jun 24, 2013Bologna FC87

FC Sion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Benjamin KololliBenjamin KololliTV,AM(PT),F(PTC)3378
10
Anton MiranchukAnton MiranchukAM(PTC)2986
14
Numa LavanchyNuma LavanchyHV,DM,TV(P)3182
16
Timothy FayuluTimothy FayuluGK2582
6
Marquinhos CiprianoMarquinhos CiprianoHV,DM,TV(T)2680
Anthony RacioppiAnthony RacioppiGK2682
Nathanael SaintiniNathanael SaintiniHV(C)2578
Georgi RusevGeorgi RusevAM,F(PTC)2781
8
Oliveira BaltazarOliveira BaltazarHV(T),DM,TV(TC)2580
17
Jan KronigJan KronigHV(C)2576
20
Nias HeftiNias HeftiHV,DM,TV(T)2578
7
Ilyas ChouarefIlyas ChouarefAM,F(PTC)2480
Josias LukembilaJosias LukembilaAM(PT),F(PTC)2580
19
Dejan DjokicDejan DjokicAM(PT),F(PTC)2476
28
Kreshnik HajriziKreshnik HajriziHV(C)2682
29
Théo BerdayesThéo BerdayesAM,F(PTC)2380
5
Noé SowNoé SowHV(C)2678
21
Liam ChipperfieldLiam ChipperfieldTV,AM(PC)2176
Gilles RichardGilles RichardHV(C)2274
Dinis RodriguesDinis RodriguesF(C)2073
27
Gabriele MulazziGabriele MulazziHV(PT),DM,TV(P)2272
11
Théo BouchlarhemThéo BouchlarhemTV,AM(PT)2476
88
Ali KabacalmanAli KabacalmanDM,TV(C)2978
Winsley Boteli
Borussia Mönchengladbach
F(C)1973
Hervé MatondoHervé MatondoHV,DM,TV(C)2165
81
Noah GodwinNoah GodwinGK2265
55
Noah GrognuzNoah GrognuzHV,DM(C)1965
32
Pierrick MoulinPierrick MoulinTV,AM(C)2265
73
Yohan AymonYohan AymonAM(PT),F(PTC)2365
Papa GayePapa GayeAM(PT),F(PTC)1965
18
Joseph BelmarJoseph BelmarDM,TV(C)1965
Ilyes BenlebsirIlyes BenlebsirTV(C),AM(PTC)2065
99
Mouhcine BourigaMouhcine BourigaF(C)2577
Erwann MokamErwann MokamAM,F(PTC)1763
Maxime DubossonMaxime DubossonHV(C)2065
Rilind NivokaziRilind NivokaziF(C)2575