9
Fabio CERAVOLO

Full Name: Fabio Giovanni Ceravolo

Tên áo: CERAVOLO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Mar 5, 1987)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: AC Palazzolo

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024AC Palazzolo75
Oct 10, 2024AC Palazzolo78
Oct 14, 2023US Fiorenzuola 192278
Oct 10, 2023US Fiorenzuola 192280
Sep 18, 2023US Fiorenzuola 192280
Aug 31, 2023US Fiorenzuola 192280
Aug 11, 2023Calcio Padova80
Sep 4, 2022Calcio Padova80
Sep 13, 2021Calcio Padova80
Jun 24, 2021US Cremonese80
Jun 17, 2021US Cremonese83
Sep 22, 2020US Cremonese83
Sep 3, 2019US Cremonese83
Jun 18, 2019Parma83
Jun 7, 2018Parma83

AC Palazzolo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Fabio CeravoloFabio CeravoloAM(PT),F(PTC)3775
Danilo AlessandroDanilo AlessandroF(PTC)3678
6
Nicholas AllieviNicholas AllieviHV(TC)3273
7
Davide ArrasDavide ArrasAM,F(TC)2670
5
Mirko SaltarelliMirko SaltarelliHV(PTC)2773
2
Estevan GaúchoEstevan GaúchoHV,DM(P)1865
15
Loris Armati
Feralpisalò
HV(C)2063
23
Manuel Poledri
FC Lumezzane
DM,TV,AM(C)2468
22
Filippo DoldiFilippo DoldiGK1963