Full Name: Pablo Gómez Alonso
Tên áo: GÓMEZ
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Sep 12, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2017 | Sandecja NS | 73 |
Aug 7, 2017 | Sandecja NS | 73 |
Aug 1, 2017 | Sandecja NS | 76 |
Jan 25, 2016 | Sandecja NS | 76 |
Feb 28, 2014 | Sandecja NS | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Bruno Zoladz | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
3 | Petr Buchta | HV(C) | 31 | 78 | ||
91 | Martin Polácek | GK | 34 | 74 | ||
5 | Dawid Szufryn | HV(C) | 37 | 75 | ||
24 | Kamil Slaby | HV(TC),DM(C) | 30 | 75 | ||
7 | Rafal Wolsztyński | F(C) | 29 | 75 | ||
20 | Mikolaj Kwietniewski | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
1 | Pawel Sokól | GK | 24 | 70 | ||
77 | Patryk Bryla | AM,F(PT) | 34 | 76 | ||
99 | F(C) | 22 | 65 | |||
9 | Denis Potoma | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
36 | Rastislav Vaclavik | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
10 | Radoslaw Golebiowski | TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||
31 | Kamil Sobczak | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
22 | Igor Maslanka | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
17 | Tomasz Nawotka | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
12 | Szymon Tokarz | GK | 23 | 63 | ||
97 | AM,F(C) | 20 | 65 |