Full Name: Szymon Tokarz
Tên áo: TOKARZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Mar 25, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2024 | Sandecja NS | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Marcin Budziński | TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
28 | Bruno Zoladz | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
3 | Petr Buchta | HV(C) | 32 | 78 | ||
91 | Martin Polácek | GK | 34 | 74 | ||
24 | Kamil Slaby | HV(TC),DM(C) | 31 | 75 | ||
7 | Rafal Wolsztyński | F(C) | 29 | 75 | ||
20 | Mikolaj Kwietniewski | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
77 | Patryk Bryla | AM,F(PT) | 34 | 76 | ||
99 | Jakub Wilczyński | F(C) | 23 | 65 | ||
6 | Peter Kolesar | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
9 | Wiktor Klos | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
10 | Jakub Sangowski | F(C) | 22 | 72 | ||
10 | Radoslaw Golebiowski | TV,AM(TC) | 23 | 73 | ||
22 | Igor Maslanka | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
17 | Tomasz Nawotka | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
11 | Daniel Pietraszkiewicz | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
27 | Eryk Pieczarka | DM,TV(C) | 20 | 65 |