20
Mikolaj KWIETNIEWSKI

Full Name: Mikołaj Kwietniewski

Tên áo: KWIETNIEWSKI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Apr 30, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Sandecja NS

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2023Sandecja NS73
Jun 21, 2023Sandecja NS73
Aug 21, 2022Ruch Chorzów73
Jul 6, 2022Ruch Chorzów73
Jul 28, 2021Skra Częstochowa73
Oct 13, 2020Legia Warszawa73
Jun 2, 2020Legia Warszawa73
Jun 1, 2020Legia Warszawa73
Oct 18, 2019Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Wisla Plock73
Aug 14, 2019Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Wisla Plock73
Jun 2, 2019Legia Warszawa73
Jun 1, 2019Legia Warszawa73
Feb 16, 2019Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Bytovia Bytów73

Sandecja NS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Marcin BudzińskiMarcin BudzińskiTV,AM(C)3472
28
Bruno ZoladzBruno ZoladzTV,AM(C)3373
3
Petr BuchtaPetr BuchtaHV(C)3278
91
Martin PolácekMartin PolácekGK3474
24
Kamil SlabyKamil SlabyHV(TC),DM(C)3175
7
Rafal WolsztyńskiRafal WolsztyńskiF(C)3075
20
Mikolaj KwietniewskiMikolaj KwietniewskiAM(PTC)2573
77
Patryk BrylaPatryk BrylaAM,F(PT)3576
99
Jakub WilczyńskiJakub WilczyńskiF(C)2365
6
Peter KolesarPeter KolesarTV(C),AM(PTC)2676
9
Wiktor KlosWiktor KlosAM(PTC)2570
10
Jakub SangowskiJakub SangowskiF(C)2372
Jakub GorskiJakub GorskiAM(PC),F(P)2372
22
Igor MaslankaIgor MaslankaDM,TV(C)1865
17
Tomasz NawotkaTomasz NawotkaHV,DM,TV,AM(PT)2872
11
Daniel PietraszkiewiczDaniel PietraszkiewiczAM,F(PT)2370
27
Eryk PieczarkaEryk PieczarkaDM,TV(C)2065
45
Kacper Pasko
Stal Rzeszów
HV(C)2063