Full Name: Wiktor Kamiński
Tên áo: KAMINSKI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Feb 23, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: Warta Poznan
On Loan at: Sandecja NS
Squad Number: 97
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2024 | Warta Poznan đang được đem cho mượn: Sandecja NS | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Bruno Zoladz | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
3 | Petr Buchta | HV(C) | 31 | 78 | ||
91 | Martin Polácek | GK | 34 | 74 | ||
5 | Dawid Szufryn | HV(C) | 37 | 75 | ||
24 | Kamil Slaby | HV(TC),DM(C) | 30 | 75 | ||
7 | Rafal Wolsztyński | F(C) | 29 | 75 | ||
20 | Mikolaj Kwietniewski | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
1 | Pawel Sokól | GK | 24 | 70 | ||
77 | Patryk Bryla | AM,F(PT) | 34 | 76 | ||
99 | Jakub Wilczyński | F(C) | 22 | 65 | ||
9 | Denis Potoma | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
36 | Rastislav Vaclavik | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
10 | Radoslaw Golebiowski | TV,AM(TC) | 22 | 73 | ||
31 | Kamil Sobczak | HV(PTC) | 21 | 65 | ||
22 | Igor Maslanka | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
17 | Tomasz Nawotka | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 72 | ||
12 | Szymon Tokarz | GK | 23 | 63 | ||
97 | Wiktor Kaminski | AM,F(C) | 20 | 65 |