22
Igor MASLANKA

Full Name: Igor Maślanka

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Apr 17, 2006)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 67

CLB: Sandecja NS

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sandecja NS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Marcin BudzińskiMarcin BudzińskiTV,AM(C)3472
28
Bruno ZoladzBruno ZoladzTV,AM(C)3373
3
Petr BuchtaPetr BuchtaHV(C)3278
91
Martin PolácekMartin PolácekGK3474
24
Kamil SlabyKamil SlabyHV(TC),DM(C)3175
7
Rafal WolsztyńskiRafal WolsztyńskiF(C)3075
20
Mikolaj KwietniewskiMikolaj KwietniewskiAM(PTC)2573
77
Patryk BrylaPatryk BrylaAM,F(PT)3476
99
Jakub WilczyńskiJakub WilczyńskiF(C)2365
6
Peter KolesarPeter KolesarTV(C),AM(PTC)2676
9
Wiktor KlosWiktor KlosAM(PTC)2570
10
Jakub SangowskiJakub SangowskiF(C)2272
Jakub GorskiJakub GorskiAM(PC),F(P)2272
22
Igor MaslankaIgor MaslankaDM,TV(C)1865
17
Tomasz NawotkaTomasz NawotkaHV,DM,TV,AM(PT)2772
11
Daniel PietraszkiewiczDaniel PietraszkiewiczAM,F(PT)2370
27
Eryk PieczarkaEryk PieczarkaDM,TV(C)2065