Full Name: Mikel Orbegozo Orbegozo
Tên áo: ORBEGOZO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Apr 15, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 80
CLB: SD Beasain
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | SD Beasain | 78 |
Feb 9, 2022 | Real Unión | 78 |
Oct 3, 2017 | Real Unión | 78 |
Aug 15, 2016 | Real Jaén | 78 |
Jan 29, 2016 | Marbella FC | 78 |
Sep 10, 2015 | SD Compostela | 78 |
Jul 24, 2014 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 78 |
Aug 20, 2013 | SD Amorebieta | 78 |
Jul 1, 2013 | Athletic Club | 78 |
Jan 23, 2013 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Sestao River Club | 78 |
Jan 18, 2013 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Sestao River Club | 76 |
Sep 28, 2012 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Sestao River Club | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Julen Etxabeguren | HV(C) | 34 | 77 | |
16 | ![]() | Alain Eizmendi | TV,AM(PT) | 34 | 76 | |
19 | ![]() | Mikel Orbegozo | F(C) | 35 | 78 | |
14 | ![]() | Eneko Eizmendi | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |
3 | ![]() | Jon Arzamendi | HV(C) | 32 | 70 | |
11 | ![]() | Aitor Lorea | AM,F(PT) | 27 | 70 | |
20 | ![]() | Cristian Sanz | TV(C) | 28 | 74 |