Full Name: Eneko Eizmendi Blanco
Tên áo: EIZMENDI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jun 10, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 66
CLB: SD Beasain
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2024 | SD Beasain | 78 |
Dec 1, 2023 | Gernika Club | 78 |
Aug 28, 2022 | Gernika Club | 78 |
Feb 9, 2022 | Gernika Club | 78 |
Jan 16, 2018 | Real Unión | 78 |
Aug 29, 2017 | UCAM Murcia | 78 |
Jul 13, 2016 | Albacete Balompié | 78 |
Jul 16, 2015 | Real Unión | 78 |
Oct 13, 2014 | CD Toledo | 78 |
Apr 16, 2014 | Real Betis đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié | 78 |
Jan 14, 2014 | Real Betis đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié | 78 |
Aug 22, 2013 | Real Betis đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié | 78 |
Jul 6, 2013 | Real Betis | 78 |
Jan 30, 2013 | Real Betis đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié | 78 |
Jul 31, 2012 | Real Betis đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Julen Etxabeguren | HV(C) | 33 | 77 | ||
16 | Alain Eizmendi | TV,AM(PT) | 34 | 76 | ||
19 | Mikel Orbegozo | F(C) | 35 | 78 | ||
14 | Eneko Eizmendi | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
3 | Jon Arzamendi | HV(C) | 32 | 70 | ||
11 | Aitor Lorea | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
20 | Cristian Sanz | TV(C) | 27 | 74 |