Full Name: Marco Gaeta
Tên áo: GAETA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 10, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 82
CLB: USD Olginatese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2021 | USD Olginatese | 76 |
Jan 16, 2020 | US Latina Calcio | 76 |
Sep 20, 2018 | ASD Chieri | 76 |
Feb 2, 2018 | ASDC Gozzano | 76 |
Sep 12, 2017 | ASD Sanremese | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matteo Momentè | F(C) | 37 | 79 | |||
19 | Ivan Merli Sala | HV(C) | 35 | 75 | ||
Marco Gaeta | F(C) | 32 | 76 | |||
Andrea Tarasco | HV(C) | 23 | 71 | |||
Andrea Adamoli | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
Andrea Ballato | GK | 21 | 60 |