Full Name: Marco Gaeta
Tên áo: GAETA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Feb 10, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: Racing Club Roma
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Racing Club Roma | 76 |
Sep 23, 2021 | USD Olginatese | 76 |
Jan 16, 2020 | Latina Calcio 1932 | 76 |
Sep 20, 2018 | ASD Chieri | 76 |
Feb 2, 2018 | ASDC Gozzano | 76 |
Sep 12, 2017 | ASD Sanremese | 76 |
Aug 13, 2016 | FC Chiasso | 76 |
Jul 29, 2015 | AC Monza | 76 |
Jan 14, 2015 | AC Monza | 76 |
Nov 13, 2014 | ACR Messina | 76 |
Oct 31, 2014 | ACR Messina | 75 |
Jul 2, 2014 | AC Milan | 75 |
Sep 9, 2013 | AC Milan đang được đem cho mượn: SS Teramo Calcio | 75 |
Dec 19, 2012 | AC Milan | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alessandro Marchi | TV(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Gianmarco Piccioni | F(C) | 33 | 77 | ||
8 | ![]() | Giorgio Capece | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
![]() | Marco Gaeta | F(C) | 33 | 76 | ||
![]() | Massimo Camilli | F(PTC) | 30 | 72 | ||
21 | ![]() | Emanuele Spinozzi | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | |
5 | ![]() | Lorenzo Vasco | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
![]() | Manuel Fontana | AM(C),F(PC) | 22 | 66 | ||
31 | ![]() | Daniele Trasciani | HV(PC) | 25 | 73 | |
![]() | Pape Samba Thiam | AM,F(C) | 22 | 65 | ||
24 | ![]() | Antonino Fradella | HV(PTC) | 23 | 60 |