Full Name: Daniele Trasciani
Tên áo: TRASCIANI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jan 4, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 70
CLB: Racing Club Roma
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2024 | Racing Club Roma | 73 |
Jul 16, 2024 | Trastevere Calcio | 73 |
Oct 25, 2023 | Trastevere Calcio | 73 |
Oct 17, 2023 | ACR Messina | 73 |
Oct 10, 2023 | ACR Messina | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alessandro Marchi | TV(C) | 34 | 73 | |||
Gianmarco Piccioni | F(C) | 33 | 77 | |||
8 | Giorgio Capece | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Marco Gaeta | F(C) | 32 | 76 | |||
Massimo Camilli | F(PTC) | 29 | 72 | |||
21 | Emanuele Spinozzi | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
5 | Lorenzo Vasco | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
Manuel Fontana | AM(C),F(PC) | 22 | 66 | |||
31 | Daniele Trasciani | HV(PC) | 24 | 73 | ||
Pape Samba Thiam | AM,F(C) | 22 | 65 | |||
24 | Antonino Fradella | HV(PTC) | 23 | 60 |