Full Name: Gianmarco Piccioni
Tên áo: PICCIONI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Jul 18, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 74
CLB: Fidelis Andria
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2024 | Fidelis Andria | 77 |
Mar 18, 2024 | SS Juve Stabia | 77 |
Nov 16, 2023 | ASD Nocerina | 77 |
Jul 6, 2023 | ASD Nocerina | 77 |
Nov 19, 2022 | Matera Calcio | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicola Strambelli | AM,F(PT) | 35 | 75 | ||
79 | Siqueira Jefferson | F(C) | 36 | 79 | ||
33 | Gianmarco Piccioni | F(C) | 32 | 77 | ||
14 | Nicolò Donida | HV(PT) | 32 | 76 | ||
21 | Andrea Feola | TV(C) | 31 | 77 | ||
23 | Esteban Giambuzzi | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
11 | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 25 | 63 | ||
5 | Amedeo Silvestri | HV(C) | 32 | 67 | ||
37 | Michele Ferrara | HV(C) | 30 | 70 |