?
Fahad KHALFAN

Full Name: Fahad Khalfan Noubi Al Bloushi

Tên áo: KHALFAN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Mar 23, 1992)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024Al Ahli SC73
Aug 5, 2024Al Ahli SC75
Jul 24, 2024Al Ahli SC75
Nov 26, 2022Al Ahli SC75
May 2, 2022Al-Arabi SC75
May 1, 2022Al-Arabi SC75
Aug 20, 2021Al-Arabi SC đang được đem cho mượn: Al Sailiya SC75
Apr 15, 2021Al-Arabi SC75
Apr 12, 2021Al Arabi Kuwait75
Nov 8, 2017Qatar SC75
Aug 7, 2015Al Shahania SC75
Mar 26, 2014Al Rayyan SC75
Nov 16, 2013Al Rayyan SC75
Nov 6, 2013Al Sailiya SC75

Al Ahli SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Driss FettouhiDriss FettouhiTV,AM(TC)3582
7
Julian DraxlerJulian DraxlerTV(C),AM(PTC)3187
5
Matej MitrovićMatej MitrovićHV(C)3182
77
Nasser al KhalfanNasser al KhalfanHV,DM,TV(T),AM(PTC)3175
8
Idrissa DoumbiaIdrissa DoumbiaDM,TV(C)2684
10
Erik ExpósitoErik ExpósitoF(C)2883
16
Robin TihiRobin TihiHV(C)2280
9
Sekou YansanéSekou YansanéAM(PT),F(PTC)2178
2
Bahaa Mamdouh
Qatar SC
HV(TC)2578
21
Mohammed Al-IshaqMohammed Al-IshaqHV(PC),DM(P)2070
23
Abdulrasheed IbrahimAbdulrasheed IbrahimAM(PT),F(PTC)2577
1
Yazan NaimYazan NaimGK2773
35
Marwan BadredlinMarwan BadredlinGK2570
13
Mohamed LinglizMohamed LinglizGK1965
4
Talal Abdulla BahzadTalal Abdulla BahzadHV(C)2570
6
Yousef MareiYousef MareiHV(C)1866
24
Ahmed AzhariAhmed AzhariHV(PC)2170
3
Islam YassineIslam YassineHV,DM,TV(T)3174
19
Mohamed Emad AbdelkaderMohamed Emad AbdelkaderHV,DM,TV(T)2368
18
Jassem MohammedJassem MohammedHV,DM,TV(P)2977
2
Eissa AbdelbasetEissa AbdelbasetHV,DM,TV,AM(PT)2172
69
Sallam El-BadriSallam El-BadriTV(C)2165
88
Mohsen BourMohsen BourTV(C)2065
20
Hamad MansourHamad MansourDM,TV,AM(C)3076
12
Ahmed Al-SebaieAhmed Al-SebaieDM,TV,AM(C)2676
27
Jassem Al-SharshaniJassem Al-SharshaniDM,TV,AM(C)2272
25
Eslam AbdelkaderEslam AbdelkaderAM(PTC)2167
11
Abdelrahman Moustafa
Al Duhail SC
AM(PTC),F(PT)2774
32
Navid DoozandehNavid DoozandehAM(PT),F(PTC)2573