Biệt danh: The Aberdeeners
Tên thu gọn: Southern
Tên viết tắt: SOD
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Aberdeen Sports Ground (4,000)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Hong Kong
Quốc gia: Hong Kong
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Stefan Pereira | AM(C),F(PTC) | 36 | 74 | |
18 | ![]() | Awal Mahama | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
24 | ![]() | Yingzhi Ju | TV,AM(C) | 37 | 73 | |
19 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 72 | ||
25 | ![]() | Wai-Him Ng | GK | 22 | 70 | |
6 | ![]() | Santos Kessi | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | |
11 | ![]() | Shu Sasaki | TV,AM(C) | 34 | 75 | |
9 | ![]() | Gregory Mendes | F(C) | 29 | 76 | |
14 | ![]() | Ju-Ho Song | HV(C) | 34 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Bermuda FA Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Bermuda FA Cup | 1955 |
Đội bóng thù địch | |
Không |