Full Name: Awal Mahama
Tên áo: MAHAMA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jun 10, 1991)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 66
CLB: Southern District
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2023 | Southern District | 73 |
Feb 16, 2023 | Southern District | 73 |
Nov 14, 2022 | Southern District | 73 |
Apr 16, 2021 | Hong Kong Pegasus | 73 |
Jul 16, 2017 | Hong Kong Pegasus | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Stefan Pereira | AM(C),F(PTC) | 36 | 74 | ||
17 | Jean Moser | F(C) | 31 | 73 | ||
18 | Awal Mahama | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
24 | Yingzhi Ju | TV,AM(C) | 37 | 73 | ||
25 | Wai-Him Ng | GK | 22 | 70 |