Full Name: Tobias Strobl

Tên áo: STROBL

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 34 (May 12, 1990)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2022FC Augsburg85
Dec 4, 2022FC Augsburg85
Nov 29, 2022FC Augsburg86
Dec 8, 2021FC Augsburg86
Jul 20, 2021FC Augsburg87
Sep 4, 2020FC Augsburg87
Jun 30, 2020FC Augsburg87
Jun 4, 2019Borussia Mönchengladbach87
May 30, 2019Borussia Mönchengladbach86
May 26, 2018Borussia Mönchengladbach86
Dec 22, 2016Borussia Mönchengladbach87
Dec 15, 2016Borussia Mönchengladbach86
Jun 2, 2016Borussia Mönchengladbach86
Jun 1, 2016Borussia Mönchengladbach86
Mar 23, 2016Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: TSG 1899 Hoffenheim86

FC Augsburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jeffrey GouweleeuwJeffrey GouweleeuwHV(C)3387
13
Dimitris GiannoulisDimitris GiannoulisHV,DM,TV(T)2985
3
Mads PedersenMads PedersenHV,DM,TV(T)2885
15
Steve MouniéSteve MouniéF(C)3086
11
Marius WolfMarius WolfHV,DM,TV,AM(P)2987
4
Reece OxfordReece OxfordHV,DM(C)2683
24
Fredrik JensenFredrik JensenTV(C),AM(PTC)2785
16
Cédric Zesiger
VfL Wolfsburg
HV(C)2686
2
Robert GumnyRobert GumnyHV,DM,TV(P)2685
17
Kristijan JakićKristijan JakićHV,DM,TV(PC)2787
20
Alexis Claude-MauriceAlexis Claude-MauriceTV,AM,F(TC)2686
10
Arne MaierArne MaierDM,TV,AM(C)2686
21
Phillip TietzPhillip TietzF(C)2786
37
Mergim Berisha
TSG 1899 Hoffenheim
F(C)2687
19
Frank Onyeka
Brentford
DM,TV,AM(C)2786
8
Elvis RexhbecajElvis RexhbecajDM,TV,AM(C)2786
9
Samuel EssendeSamuel EssendeF(C)2785
31
Keven SchlotterbeckKeven SchlotterbeckHV(C)2785
1
Finn DahmenFinn DahmenGK2685
25
Daniel KleinDaniel KleinGK2473
22
Nediljko LabrovićNediljko LabrovićGK2585
5
Chrislain MatsimaChrislain MatsimaHV(PC)2284
7
Yusuf KabadayiYusuf KabadayiAM(PT),F(PTC)2178
44
Henri KoudossouHenri KoudossouHV,DM,TV(PT)2578
36
Mert KömürMert KömürTV,AM(C)1977
40
Noahkai BanksNoahkai BanksHV(C)1870
42
Mahmut KucuksahinMahmut KucuksahinHV,DM,TV(C)2070