Full Name: Arne Maier
Tên áo: MAIER
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 86
Tuổi: 26 (Jan 8, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 79
CLB: FC Augsburg
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2024 | FC Augsburg | 86 |
Nov 29, 2024 | FC Augsburg | 87 |
Oct 21, 2024 | FC Augsburg | 87 |
Jun 1, 2023 | FC Augsburg | 87 |
May 25, 2022 | FC Augsburg | 87 |
May 25, 2022 | FC Augsburg | 87 |
Aug 17, 2021 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: FC Augsburg | 87 |
May 26, 2021 | Hertha BSC | 87 |
Apr 16, 2021 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld | 87 |
Oct 6, 2020 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld | 87 |
Oct 5, 2020 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Arminia Bielefeld | 87 |
Jul 10, 2020 | Hertha BSC | 87 |
Jun 1, 2019 | Hertha BSC | 87 |
May 24, 2019 | Hertha BSC | 86 |
Dec 5, 2018 | Hertha BSC | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | HV(C) | 33 | 87 | ||
13 | Dimitris Giannoulis | HV,DM,TV(T) | 29 | 85 | ||
3 | Mads Pedersen | HV,DM,TV(T) | 28 | 85 | ||
15 | Steve Mounié | F(C) | 30 | 86 | ||
11 | Marius Wolf | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 87 | ||
4 | Reece Oxford | HV,DM(C) | 26 | 83 | ||
24 | Fredrik Jensen | TV(C),AM(PTC) | 27 | 85 | ||
HV(C) | 26 | 86 | ||||
2 | Robert Gumny | HV,DM,TV(P) | 26 | 85 | ||
17 | Kristijan Jakić | HV,DM,TV(PC) | 27 | 87 | ||
20 | Alexis Claude-Maurice | TV,AM,F(TC) | 26 | 86 | ||
10 | Arne Maier | DM,TV,AM(C) | 26 | 86 | ||
21 | Phillip Tietz | F(C) | 27 | 86 | ||
37 | F(C) | 26 | 87 | |||
19 | DM,TV,AM(C) | 27 | 86 | |||
8 | Elvis Rexhbecaj | DM,TV,AM(C) | 27 | 86 | ||
9 | Samuel Essende | F(C) | 27 | 85 | ||
31 | Keven Schlotterbeck | HV(C) | 27 | 85 | ||
1 | Finn Dahmen | GK | 26 | 85 | ||
25 | Daniel Klein | GK | 23 | 73 | ||
22 | Nediljko Labrović | GK | 25 | 85 | ||
5 | HV(PC) | 22 | 84 | |||
18 | Tim Breithaupt | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
7 | Yusuf Kabadayi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | ||
44 | Henri Koudossou | HV,DM,TV(PT) | 25 | 78 | ||
36 | Mert Kömür | TV,AM(C) | 19 | 77 | ||
40 | Noahkai Banks | HV(C) | 18 | 70 | ||
42 | Mahmut Kucuksahin | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 |