Full Name: Yusuf Karhan Kabadayı
Tên áo: KABADAYI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 21 (Feb 2, 2004)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: FC Augsburg
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2024 | FC Augsburg | 78 |
Jul 4, 2024 | FC Augsburg | 78 |
Jun 18, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 78 |
Jun 2, 2024 | Bayern München | 78 |
Jun 1, 2024 | Bayern München | 78 |
Jan 23, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 78 |
Jan 17, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 76 |
Dec 12, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 76 |
Dec 6, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 70 |
Aug 16, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 70 |
Aug 7, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 70 |
Aug 3, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 | 70 |
Mar 24, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Jeffrey Gouweleeuw | HV(C) | 33 | 87 | |
13 | ![]() | Dimitris Giannoulis | HV,DM,TV(T) | 29 | 85 | |
3 | ![]() | Mads Pedersen | HV,DM,TV(T) | 28 | 85 | |
15 | ![]() | Steve Mounié | F(C) | 30 | 86 | |
11 | ![]() | Marius Wolf | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 87 | |
16 | ![]() | HV(C) | 26 | 86 | ||
2 | ![]() | Robert Gumny | HV,DM,TV(P) | 26 | 85 | |
17 | ![]() | Kristijan Jakić | HV,DM,TV(PC) | 28 | 87 | |
20 | ![]() | Alexis Claude-Maurice | TV,AM,F(TC) | 26 | 86 | |
10 | ![]() | Arne Maier | DM,TV,AM(C) | 26 | 86 | |
21 | ![]() | Phillip Tietz | F(C) | 27 | 86 | |
37 | ![]() | F(C) | 27 | 87 | ||
19 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 27 | 86 | ||
8 | ![]() | Elvis Rexhbecaj | DM,TV,AM(C) | 27 | 86 | |
9 | ![]() | Samuel Essende | F(C) | 27 | 85 | |
31 | ![]() | Keven Schlotterbeck | HV(C) | 28 | 85 | |
1 | ![]() | Finn Dahmen | GK | 27 | 85 | |
25 | ![]() | Daniel Klein | GK | 24 | 73 | |
22 | ![]() | Nediljko Labrović | GK | 25 | 85 | |
5 | ![]() | Chrislain Matsima | HV(PC) | 23 | 84 | |
7 | ![]() | Yusuf Kabadayi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | |
44 | ![]() | Henri Koudossou | HV,DM,TV(PT) | 25 | 78 | |
36 | ![]() | Mert Kömür | TV,AM(C) | 19 | 77 | |
40 | ![]() | Noahkai Banks | HV(C) | 18 | 70 | |
42 | ![]() | Mahmut Kucuksahin | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 |