5
Matej MITROVIĆ

Full Name: Matej Mitrović

Tên áo: MITROVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Nov 10, 1993)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: Al Ahli SC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Al Ahli SC82
Jul 7, 2024Al Ahli SC82
Jul 2, 2022HNK Rijeka82
Jun 24, 2022Club Brugge KV82
May 28, 2022Club Brugge KV82
May 23, 2022Club Brugge KV83
Dec 3, 2021Club Brugge KV83
May 24, 2021Club Brugge KV85
Oct 2, 2020Club Brugge KV85
Aug 15, 2020Club Brugge KV85
May 13, 2020Club Brugge KV85
Apr 26, 2019Club Brugge KV86
Jul 20, 2018Club Brugge KV86
Jun 2, 2018Beşiktaş JK86
Jun 1, 2018Beşiktaş JK86

Al Ahli SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Driss FettouhiDriss FettouhiTV,AM(TC)3582
7
Julian DraxlerJulian DraxlerTV(C),AM(PTC)3187
5
Matej MitrovićMatej MitrovićHV(C)3182
77
Nasser al KhalfanNasser al KhalfanHV,DM,TV(T),AM(PTC)3175
8
Idrissa DoumbiaIdrissa DoumbiaDM,TV(C)2684
10
Erik ExpósitoErik ExpósitoF(C)2883
16
Robin TihiRobin TihiHV(C)2280
9
Sekou YansanéSekou YansanéAM(PT),F(PTC)2178
2
Bahaa Mamdouh
Qatar SC
HV(TC)2578
21
Mohammed Al-IshaqMohammed Al-IshaqHV(PC),DM(P)2070
23
Abdulrasheed IbrahimAbdulrasheed IbrahimAM(PT),F(PTC)2577
1
Yazan NaimYazan NaimGK2773
35
Marwan BadredlinMarwan BadredlinGK2570
13
Mohamed LinglizMohamed LinglizGK1965
4
Talal Abdulla BahzadTalal Abdulla BahzadHV(C)2570
6
Yousef MareiYousef MareiHV(C)1766
24
Ahmed AzhariAhmed AzhariHV(PC)2170
3
Islam YassineIslam YassineHV,DM,TV(T)3174
19
Mohamed Emad AbdelkaderMohamed Emad AbdelkaderHV,DM,TV(T)2368
18
Jassem MohammedJassem MohammedHV,DM,TV(P)2977
26
Yaseen LafridYaseen LafridHV,DM,TV,AM(T)2475
2
Eissa AbdelbasetEissa AbdelbasetHV,DM,TV,AM(PT)2172
69
Sallam El-BadriSallam El-BadriTV(C)2165
88
Mohsen BourMohsen BourTV(C)2065
20
Hamad MansourHamad MansourDM,TV,AM(C)3076
12
Ahmed Al-SebaieAhmed Al-SebaieDM,TV,AM(C)2676
27
Jassem Al-SharshaniJassem Al-SharshaniDM,TV,AM(C)2272
25
Eslam AbdelkaderEslam AbdelkaderAM(PTC)2167
11
Abdelrahman Moustafa
Al Duhail SC
AM(PTC),F(PT)2774
32
Navid DoozandehNavid DoozandehAM(PT),F(PTC)2473