Full Name: Idrissa Doumbia
Tên áo: DOUMBIA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 84
Tuổi: 26 (Apr 14, 1998)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Al Ahli SC
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2024 | Al Ahli SC | 84 |
Jun 26, 2023 | Al Ahli SC | 84 |
Aug 5, 2022 | Alanyaspor | 84 |
May 24, 2022 | Sporting CP | 84 |
Dec 4, 2021 | Sporting CP đang được đem cho mượn: Zulte Waregem | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Fahad Khalfan | F(C) | 32 | 75 | ||
7 | Julian Draxler | TV(C),AM(PTC) | 30 | 87 | ||
5 | Ramón Arias | HV(PC) | 31 | 82 | ||
10 | Naïm Sliti | AM(PTC),F(PT) | 31 | 85 | ||
10 | Ali Qadry | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
29 | Saleh al Yazidi | F(C) | 31 | 74 | ||
17 | Nasser al Khalfan | TV(C) | 30 | 75 | ||
22 | Sayed al Dokali | TV(PTC) | 30 | 72 | ||
8 | Idrissa Doumbia | DM,TV(C) | 26 | 84 | ||
16 | Robin Tihi | HV(C) | 22 | 80 | ||
17 | Sekou Yansané | AM(PT),F(PTC) | 21 | 69 | ||
21 | Mohammed al Ishaq | HV(PC),DM(P) | 19 | 60 | ||
11 | Yazan Al-Naimat | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 |