33
Driss FETTOUHI

Full Name: Driss Fettouhi

Tên áo: FETTOUHI

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (Sep 30, 1989)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Al Ahli SC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Al Ahli SC82
Aug 10, 2024Al Ahli SC82
Apr 15, 2023Al Markhiya SC82
Apr 11, 2023Al Markhiya SC83
Apr 6, 2023Al Markhiya SC83
Jun 24, 2022Al Markhiya SC83
Aug 16, 2021Al Sailiya SC83
Jul 28, 2021Al Ahli SFC83
Mar 22, 2021Al Ahli SFC83
Mar 17, 2021Al Ahli SFC84
Oct 7, 2020Al Ahli SFC84
Jul 9, 2019Al Hazem SC84
Feb 11, 2018Dibba Al Fujairah84
Nov 6, 2016Dibba Al Fujairah84
May 17, 2015Ajman Club84

Al Ahli SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Driss FettouhiDriss FettouhiTV,AM(TC)3582
7
Julian DraxlerJulian DraxlerTV(C),AM(PTC)3187
5
Matej MitrovićMatej MitrovićHV(C)3182
77
Nasser al KhalfanNasser al KhalfanHV,DM,TV(T),AM(PTC)3175
8
Idrissa DoumbiaIdrissa DoumbiaDM,TV(C)2684
10
Erik ExpósitoErik ExpósitoF(C)2883
16
Robin TihiRobin TihiHV(C)2280
9
Sekou YansanéSekou YansanéAM(PT),F(PTC)2178
2
Bahaa Mamdouh
Qatar SC
HV(TC)2578
21
Mohammed Al-IshaqMohammed Al-IshaqHV(PC),DM(P)2070
23
Abdulrasheed IbrahimAbdulrasheed IbrahimAM(PT),F(PTC)2577
1
Yazan NaimYazan NaimGK2773
35
Marwan BadredlinMarwan BadredlinGK2570
13
Mohamed LinglizMohamed LinglizGK1965
4
Talal Abdulla BahzadTalal Abdulla BahzadHV(C)2570
6
Yousef MareiYousef MareiHV(C)1866
24
Ahmed AzhariAhmed AzhariHV(PC)2170
3
Islam YassineIslam YassineHV,DM,TV(T)3174
19
Mohamed Emad AbdelkaderMohamed Emad AbdelkaderHV,DM,TV(T)2368
18
Jassem MohammedJassem MohammedHV,DM,TV(P)2977
26
Yaseen LafridYaseen LafridHV,DM,TV,AM(T)2475
2
Eissa AbdelbasetEissa AbdelbasetHV,DM,TV,AM(PT)2172
69
Sallam El-BadriSallam El-BadriTV(C)2165
88
Mohsen BourMohsen BourTV(C)2065
20
Hamad MansourHamad MansourDM,TV,AM(C)3076
12
Ahmed Al-SebaieAhmed Al-SebaieDM,TV,AM(C)2676
27
Jassem Al-SharshaniJassem Al-SharshaniDM,TV,AM(C)2272
25
Eslam AbdelkaderEslam AbdelkaderAM(PTC)2167
11
Abdelrahman Moustafa
Al Duhail SC
AM(PTC),F(PT)2774
32
Navid DoozandehNavid DoozandehAM(PT),F(PTC)2473