Biệt danh: Los Cremas
Tên thu gọn: Comunicacion
Tên viết tắt: COM
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Cementos Progreso (16,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: Guatemala City
Quốc gia: Guatemala
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | José Contreras | AM(PT),F(PTC) | 39 | 77 | |
33 | ![]() | Juan Anangonó | F(C) | 35 | 76 | |
13 | ![]() | Carlos Castrillo | HV(PC) | 39 | 74 | |
7 | ![]() | Andrés Lezcano | F(C) | 34 | 75 | |
14 | ![]() | Rafael Morales | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | |
25 | ![]() | Jorge Aparicio | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
37 | ![]() | Allen Yanes | HV(TC),DM(T) | 27 | 75 | |
6 | ![]() | José Carlos Pinto | HV(TC) | 31 | 77 | |
2 | ![]() | Gerardo Gordillo | HV(C) | 30 | 78 | |
31 | ![]() | Stheven Robles | HV(PT),DM,TV(T) | 29 | 76 | |
4 | ![]() | Karel Espino | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Marco Dominguez | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
28 | ![]() | José Corena | AM(C) | 32 | 73 | |
28 | ![]() | Stiwar Mena | HV(C) | 30 | 77 | |
26 | ![]() | Lynner García | TV,AM(C) | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Fredy Pérez | GK | 30 | 67 | |
11 | ![]() | Anderson Ortiz | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
19 | ![]() | Axel de la Cruz | AM,F(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Nacional | 13 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CSD Municipal |