Full Name: Sebastián Lorenzo Nicolás Mayorga
Tên áo: MAYORGA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Feb 6, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 76
CLB: CA Estudiantes BA
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2024 | CA Estudiantes BA | 75 |
May 17, 2024 | CA Estudiantes BA | 75 |
Jan 2, 2022 | CA Estudiantes BA | 75 |
Jul 16, 2019 | Independiente Rivadavia | 75 |
Aug 29, 2018 | CSYD Flandria | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Mayorga | TV(C) | 34 | 75 | |||
Gastón Bottino | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 38 | 77 | |||
Matías Vega | GK | 38 | 76 | |||
Valentín Perales | HV,DM(C) | 29 | 76 | |||
Enzo Acosta | TV,AM,F(T) | 27 | 76 | |||
Mateo Acosta | F(C) | 32 | 77 | |||
Santiago Briñone | AM(C) | 27 | 78 | |||
GK | 24 | 65 | ||||
HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||||
Lautaro Ovando | AM,F(TC) | 21 | 73 | |||
AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||||
Juan Pablo Ruíz | AM(P),F(PC) | 30 | 78 | |||
AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |