Full Name: Tom Boere
Tên áo: BOERE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Dec 24, 1992)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 81
CLB: Terrassa FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2025 | Terrassa FC | 78 |
May 30, 2023 | NAC Breda | 78 |
May 30, 2023 | NAC Breda | 80 |
May 24, 2023 | NAC Breda | 80 |
Aug 24, 2021 | SC Cambuur | 80 |
Jan 8, 2021 | SV Meppen | 80 |
Sep 16, 2020 | Türkgücü München | 80 |
Aug 3, 2020 | Türkgücü München | 80 |
Oct 18, 2019 | KFC Uerdingen 05 | 80 |
Mar 20, 2018 | FC Twente | 80 |
Jun 22, 2017 | FC Twente | 76 |
Feb 3, 2017 | TOP Oss | 76 |
Jun 24, 2014 | FC Eindhoven | 76 |
Jun 22, 2014 | KAA Gent | 76 |
Jun 16, 2014 | KAA Gent | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Fernández | HV,DM(C) | 34 | 73 | ||
Tom Boere | F(C) | 32 | 78 | |||
1 | Marcos Pérez | GK | 40 | 76 | ||
5 | Borja López | HV(C) | 32 | 77 | ||
4 | Fran González | HV(PC),DM(C) | 35 | 75 | ||
20 | Gil Muntadas | AM,F(T) | 31 | 76 | ||
3 | John Neeskens | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
16 | Albert Vivancos | TV(C) | 30 | 77 | ||
5 | Emilio Lucas | HV,DM(T) | 28 | 73 | ||
Gylermo Siereveld | HV(C) | 22 | 70 | |||
3 | Sem Dirks | HV(TC) | 23 | 73 | ||
Quinten van Den Heerik | F(C) | 22 | 69 |