Full Name: Gil Muntadas Camprubí
Tên áo: MUNTADAS
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Sep 25, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Terrassa FC
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | Terrassa FC | 76 |
Aug 28, 2022 | UE Cornellà | 76 |
Mar 31, 2021 | CF Badalona Futur | 76 |
Jan 9, 2015 | San Marino | 76 |
Jul 14, 2014 | San Marino | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Fernández | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
1 | Marcos Pérez | GK | 40 | 76 | ||
5 | Borja López | HV(C) | 32 | 77 | ||
4 | Fran González | HV(PC),DM(C) | 35 | 75 | ||
20 | Gil Muntadas | AM,F(T) | 31 | 76 | ||
3 | John Neeskens | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
16 | Albert Vivancos | TV(C) | 30 | 77 | ||
5 | Emilio Lucas | HV,DM(T) | 28 | 73 | ||
Gylermo Siereveld | HV(C) | 22 | 70 | |||
Jorginho Soares | HV(PC),DM(C) | 25 | 71 | |||
Quinten van Den Heerik | F(C) | 22 | 69 |