11
Luis FARIÑA

Full Name: Luis Carlos Fariña Olivera

Tên áo: FARIÑA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Apr 20, 1991)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 1, 2024Club Guaraní77
Mar 11, 2023Club Guaraní77
Nov 1, 2022Club Guaraní77
Feb 26, 2022Cerro Porteño77
Feb 21, 2022Cerro Porteño80

Club Guaraní Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Martín RodríguezMartín RodríguezGK3576
23
Gaspar ServioGaspar ServioGK3280
21
Bruno PiñataresBruno PiñataresDM,TV(C)3478
19
Danilo SantacruzDanilo SantacruzAM,F(PTC)2981
5
Mario LópezMario LópezHV(C)2980
9
Walter GonzálezWalter GonzálezF(C)2980
11
Richard PrietoRichard PrietoAM,F(PT)2777
25
Antonio MarínAntonio MarínAM,F(PTC)2578
4
Wilson IbarrolaWilson IbarrolaHV,DM,TV(T)2878
7
Agustín Manzur
Deportivo Maipú
TV(C)2476
10
Mathías MartínezMathías MartínezAM(PT)3077
Aldo PérezAldo PérezGK2474
14
Gustavo VargasGustavo VargasHV(C)2375
27
Fernando RománFernando RománHV(C)2375
35
Alan PereiraAlan PereiraF(C)2576
8
Estivel MoreiraEstivel MoreiraDM,TV(C)2577
Leonardo CabreraLeonardo CabreraGK2265
Brahian FernándezBrahian FernándezTV(C)2367
34
Milciades AdornoMilciades AdornoF(C)1973
17
Adrián AlcarazAdrián AlcarazAM(P),F(PC)2576
18
César MiñoCésar MiñoAM,F(C)1773
2
Alcides BenítezAlcides BenítezHV,DM,TV,AM(P)2273
Fernando CastroFernando CastroDM,TV(C)2268
32
Alexis CanteroAlexis CanteroHV(TC),DM(T)2178
Alcides BarbotteAlcides BarbotteHV(PC),DM(P)2268
Thiago ServínThiago ServínHV(PC)2170
29
Nicolás BarrientosNicolás BarrientosAM(PTC),F(PT)2978
Leonardo RolónLeonardo RolónF(C)2175
36
Luis MartínezLuis MartínezTV(C)2474
6
Gustavo MarecosGustavo MarecosTV(C)2363
3
Paul RiverosPaul RiverosHV(C)2780
37
Daniel PérezDaniel PérezHV,DM(P)3178
38
Bruno DíazBruno DíazAM,F(C)1973
28
Anderson LeguizamónAnderson LeguizamónAM,F(T)1973
16
Victor CespedesVictor CespedesAM,F(PT)2166
20
Álvaro Cuello
Estudiantes de Río Cuarto
DM,TV,AM(C)3076
César RamírezCésar RamírezHV(C)2172