Full Name: Octavian Popescu
Tên áo: POPESCU
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Nov 5, 1985)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2018 | FC Argeș Pitesti | 77 |
Jul 23, 2018 | FC Argeș Pitesti | 77 |
Aug 3, 2017 | FC Argeș Pitesti | 77 |
Aug 29, 2015 | CS Mioveni | 77 |
Sep 6, 2014 | CSM Râmnicu Vâlcea | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Vasile Buhăescu | AM,F(C) | 36 | 78 | ||
1 | Catalin Straton | GK | 34 | 76 | ||
19 | Ionuţ Balaur | HV(C) | 34 | 76 | ||
Milcho Angelov | F(C) | 29 | 78 | |||
25 | Robert Boboc | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
24 | Dorian Bertrand | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
Esteban Orozco | HV(PC) | 25 | 76 | |||
7 | Petrișor Petrescu | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
Valentin Buhacianu | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |||
77 | Andrei Serban | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
2 | Costinel Tofan | HV,DM,TV(P) | 27 | 77 | ||
33 | George Micle | GK | 22 | 72 | ||
Domagoj Babin | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
10 | TV(C),AM(PC) | 23 | 75 | |||
Ionut Radescu | HV,DM(P),TV(PC),AM(PTC) | 29 | 76 | |||
Mario Tudose | HV(C) | 19 | 65 | |||
Vlad Domsa | AM,F(C) | 20 | 71 | |||
DM,TV(C) | 24 | 76 | ||||
25 | Yanis Pirvu | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
17 | Florin Borta | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
19 | Andrei Stoica | AM(C) | 18 | 65 | ||
Adrian Grigore-Huides | HV(C) | 19 | 63 |